VI dicionário de Vietnamita: Đạt-lại Lạt-ma
Đạt-lại Lạt-ma tem 24 traduções em 17 línguas
Ir para Traduções
traduções de Đạt-lại Lạt-ma
- Dalai Lama
- dalai lama (n) [the supreme head of Tibetan Buddhism] (n)
VI BG Búlgaro 2 traduções
- Далай Лама
- далай-лама [the supreme head of Tibetan Buddhism] {m} (dálaj-láma)
Palavras anteriores e posteriores Đạt-lại Lạt-ma
- Đại số
- Đại số tuyến tính
- Đại thừa
- Đại tá
- Đại tây dương
- Đại tướng
- Đại Đồng
- Đạo gia
- Đạo giáo
- Đạo hàm và vi phân của hàm số
- Đạt-lại Lạt-ma
- Đảng Công nhân Đức Quốc gia Xã hội chủ nghĩa
- Đảng Cộng hòa Hoa Kỳ
- Đảng Cộng sản Trung Quốc
- Đảng Dân chủ Hoa Kỳ
- Đảng Lao Động Anh
- Đảo
- Đảo Anh
- Đảo Baffin
- Đảo Bouvet
- Đảo Hokkaido